1
06:21 - 06:44
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:27 - 06:46
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:21 - 07:02
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:21 - 06:44
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:21
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 320
    06:44
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
  2. 2
    06:27 - 06:46
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:27
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 320
    06:46
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
  3. 3
    06:21 - 07:02
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:21
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (6phút
    06:27 06:38
    JA
    26
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:52 06:59
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 320
    07:02
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
cntlog