1
02:32 - 03:00
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:32 - 03:14
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:32 - 03:23
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:32 - 03:24
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:32 - 03:00
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:32
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (15phút
    JPY 220
    02:47 02:47
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    02:54 02:58
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (2phút
    JPY 150
    03:00
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
  2. 2
    02:32 - 03:14
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:32
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (19phút
    JPY 280
    02:51 02:58
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    03:02 03:09
    JY
    13
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 180
    03:14
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
  3. 3
    02:32 - 03:23
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:32
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (17phút
    JPY 220
    02:49 02:49
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    02:53 02:55
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    02:59 02:59
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    03:01 03:03
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    03:05 03:18
    JY
    13
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 170
    03:23
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
  4. 4
    02:32 - 03:24
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:32
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (25phút
    02:57 02:57
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    03:03 03:05
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (7phút
    JPY 390
    03:12 03:19
    M
    25
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 170
    03:24
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
cntlog