1
13:02 - 14:09
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:02 - 14:19
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:02 - 14:23
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:02 - 14:23
1h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:02 - 14:09
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:02
    E
    17
    鞍馬 Kurama
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (21phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    13:32 13:40
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (12phút
    JPY 340
    13:52 13:52
    KH
    30
    丹波橋 Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:54 14:01
    B
    07
    近鉄丹波橋 Kintetsu-Tambabashi
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (8phút
    JPY 240
    14:09
    B
    03
    十条(近鉄線) Jujo(Kintetsu Line)
  2. 2
    13:02 - 14:19
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:02
    E
    17
    鞍馬 Kurama
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (21phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    13:32 13:40
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    13:50 14:01
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    JPY 150
    14:03 14:16
    D
    01
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (3phút
    JPY 180
    14:19
    B
    03
    十条(近鉄線) Jujo(Kintetsu Line)
  3. 3
    13:02 - 14:23
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:02
    E
    17
    鞍馬 Kurama
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (21phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    13:32 13:40
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (25phút
    JPY 340
    14:05 14:05
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    Đi bộ( 2phút
    14:07 14:14
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (9phút
    JPY 240
    14:23
    B
    03
    十条(近鉄線) Jujo(Kintetsu Line)
  4. 4
    13:02 - 14:23
    1h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:02
    E
    17
    鞍馬 Kurama
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (21phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 470
    13:32 13:40
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 230
    13:42 13:42
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    13:45 13:50
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    13:54 14:00
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    14:05 14:20
    K
    11
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (3phút
    JPY 180
    14:23
    B
    03
    十条(近鉄線) Jujo(Kintetsu Line)
cntlog