2024/05/23  22:16  khởi hành
1
22:31 - 00:09
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:31 - 00:47
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:31 - 00:58
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:31 - 01:06
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:31 - 00:09
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:31
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (20phút
    22:51 23:06
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    23:45 23:58
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    23:59 23:59
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    00:01 00:06
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 170
    00:09
    HK
    03
    十三 Juso
  2. 2
    22:31 - 00:47
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:31
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (11phút
    22:42 23:00
    A
    09
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h3phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 2.310
    00:32 00:32
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    00:39 00:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 170
    00:47
    HK
    03
    十三 Juso
  3. 3
    22:31 - 00:58
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:31
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (20phút
    22:51 23:09
    A
    12
    A
    12
    米原 Maibara
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    00:28 00:39
    A
    46
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (5phút
    JPY 2.310
    00:44 00:44
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    Đi bộ( 4phút
    00:48 00:53
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (5phút
    JPY 200
    00:58
    HK
    03
    十三 Juso
  4. 4
    22:31 - 01:06
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:31
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (27phút
    22:58 23:32
    A
    01
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (1h19phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    00:51 00:51
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    00:58 01:03
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 170
    01:06
    HK
    03
    十三 Juso
cntlog