2024/11/16  05:34  khởi hành
1
05:41 - 06:04
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:34 - 06:32
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:34 - 06:37
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:34 - 06:38
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:41 - 06:04
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:41
    H
    46
    海老江 Ebie
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (23phút
    JPY 320
    06:04
    H
    36
    住道 Suminodo
  2. 2
    05:34 - 06:32
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:34 海老江 Ebie
    Đi bộ( 6phút
    05:40 05:42
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (3phút
    05:45 05:50
    S
    13
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (13phút
    JPY 290
    06:03 06:03
    C
    22
    高井田(Osaka Metro) Takaida(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    06:05 06:13
    F
    09
    高井田中央 Takaidachuo
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (3phút
    06:16 06:26
    F
    08
    H
    39
    放出 Hanaten
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (6phút
    JPY 190
    06:32
    H
    36
    住道 Suminodo
  3. 3
    05:34 - 06:37
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:34 海老江 Ebie
    Đi bộ( 6phút
    05:40 05:42
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (16phút
    05:58 06:06
    S
    20
    I
    21
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (5phút
    JPY 290
    06:11 06:25
    I
    19
    H
    40
    鴫野 Shigino
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (12phút
    JPY 190
    06:37
    H
    36
    住道 Suminodo
  4. 4
    05:34 - 06:38
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34 海老江 Ebie
    Đi bộ( 6phút
    05:40 05:45
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (4phút
    JPY 160
    05:49 05:49
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:54 06:02 大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (20phút
    06:22 06:32
    F
    08
    H
    39
    放出 Hanaten
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (6phút
    JPY 230
    06:38
    H
    36
    住道 Suminodo
cntlog