1
00:42 - 01:02
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:42 - 01:05
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
00:44 - 01:06
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
00:44 - 01:10
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:42 - 01:02
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:42 動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    00:44 00:48
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (14phút
    JPY 230
    01:02
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
  2. 2
    00:42 - 01:05
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:42 動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 7phút
    00:49 00:56
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (7phút
    JPY 240
    01:03 01:03
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    01:05 住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
  3. 3
    00:44 - 01:06
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:44
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    00:47 00:59
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 180
    01:04 01:04
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    01:06 住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
  4. 4
    00:44 - 01:10
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:44
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    JPY 190
    00:46 00:55
    K
    18
    HN
    51
    恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (15phút
    JPY 230
    01:10
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
cntlog