1
18:01 - 18:14
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:01 - 18:21
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
18:01 - 18:28
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:01 - 18:31
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:01 - 18:14
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:01
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    18:14
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
  2. 2
    18:01 - 18:21
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:01
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (1phút
    JPY 230
    18:02 18:02
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:05 18:12
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (7phút
    JPY 240
    18:19 18:19
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    18:21 Sumiyoshitorii-mae
  3. 3
    18:01 - 18:28
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:01
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (1phút
    JPY 230
    18:02 18:02
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:04 18:06
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    18:09 18:21
    K
    20
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (5phút
    JPY 180
    18:26 18:26
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    18:28 Sumiyoshitorii-mae
  4. 4
    18:01 - 18:31
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:01
    HN
    53
    Imaike(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (1phút
    JPY 230
    18:02 18:02
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:05 18:11
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Gokurakubashi
    (3phút
    18:14 18:24
    NK
    05
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (5phút
    JPY 240
    18:29 18:29
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    18:31 Sumiyoshitorii-mae
cntlog