1
04:27 - 04:53
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
04:27 - 04:55
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
04:27 - 05:00
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:27 - 05:00
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:27 - 04:53
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:27
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (3phút
    JPY 190
    04:30 04:30
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    04:32 04:38
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    04:51 04:51
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    04:53 住吉大社 Sumiyoshitaisha
  2. 2
    04:27 - 04:55
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:27
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    04:29 04:29
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    04:32 04:38
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    04:53 04:53
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    04:55 住吉大社 Sumiyoshitaisha
  3. 3
    04:27 - 05:00
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:27
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    04:29 04:39
    T
    27
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    04:41 04:53
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (7phút
    JPY 240
    05:00
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
  4. 4
    04:27 - 05:00
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:27
    T
    26
    四天王寺前夕陽ヶ丘 Shitennojimaeyuhigaoka
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (2phút
    04:29 04:34
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (4phút
    JPY 190
    04:38 04:38
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    04:44 04:51
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    05:00
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
cntlog