1
02:22 - 02:48
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
02:22 - 02:50
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:22 - 02:55
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:22 - 02:55
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:22 - 02:48
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:22
    T
    26
    Shitennojimaeyuhigaoka
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (3phút
    JPY 190
    02:25 02:25
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    02:27 02:33
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    02:46 02:46
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:48 Sumiyoshitaisha
  2. 2
    02:22 - 02:50
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:22
    T
    26
    Shitennojimaeyuhigaoka
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    02:24 02:24
    T
    27
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    02:27 02:33
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    HN
    10
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    02:48 02:48
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:50 Sumiyoshitaisha
  3. 3
    02:22 - 02:55
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:22
    T
    26
    Shitennojimaeyuhigaoka
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    02:24 02:34
    T
    27
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    02:36 02:48
    O
    19
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (7phút
    JPY 240
    02:55
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
  4. 4
    02:22 - 02:55
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:22
    T
    26
    Shitennojimaeyuhigaoka
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    02:24 02:29
    T
    25
    S
    18
    Tanimachi 9 Chome
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (4phút
    JPY 190
    02:33 02:33
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    02:39 02:46
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    02:55
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
cntlog