1
23:48 - 00:25
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:48 - 00:28
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:48 - 00:45
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:48 - 00:49
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:48 - 00:25
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:48
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (37phút
    JPY 480
    00:25
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
  2. 2
    23:48 - 00:28
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:48
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (3phút
    23:51 00:01
    A
    71
    A
    71
    Maiko
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (27phút
    JPY 480
    00:28
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
  3. 3
    23:48 - 00:45
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:48
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    23:51 23:51
    A
    71
    Maiko
    Đi bộ( 2phút
    23:53 00:00
    SY
    13
    Maikokoen
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (20phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 720
    00:36 00:42
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    00:44 00:44
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    00:45 Sumiyoshi(Tokaido Line)
  4. 4
    23:48 - 00:49
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:48
    A
    72
    Asagiri(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (3phút
    JPY 140
    23:51 23:51
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    23:53 00:00
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (24phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 810
    00:40 00:46
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    00:48 00:48
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    00:49 Sumiyoshi(Tokaido Line)
cntlog