1
11:12 - 11:31
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:12 - 11:32
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
11:12 - 11:35
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:12 - 11:35
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:12 - 11:31
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 160
    11:17 11:17
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    11:22 11:26
    A
    60
    Nada
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (5phút
    JPY 170
    11:31
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
  2. 2
    11:12 - 11:32
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:12
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 160
    11:23 11:29
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    11:31 11:31
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:32 Sumiyoshi(Tokaido Line)
  3. 3
    11:12 - 11:35
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:12
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    11:21 11:21
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:23 11:27
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    JPY 190
    11:35
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
  4. 4
    11:12 - 11:35
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:12
    HS
    26
    Ishiyagawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    11:14 11:24
    HS
    25
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    11:26 11:32
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    11:34 11:34
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:35 Sumiyoshi(Tokaido Line)
cntlog