1
07:18 - 07:54
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:15 - 07:53
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:18 - 07:58
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:15 - 07:57
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:18 - 07:54
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:18
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    JPY 190
    07:34 07:34
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    07:37 07:41
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    07:54
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
  2. 2
    07:15 - 07:53
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:15 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    07:19 07:22
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    07:34 07:34
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    07:36 07:40
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    07:53
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
  3. 3
    07:18 - 07:58
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:18
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    07:21 07:21
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    07:25 07:27
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (12phút
    JPY 240
    07:39 07:39
    K
    19
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    07:41 07:45
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    07:58
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
  4. 4
    07:15 - 07:57
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:15 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    07:19 07:22
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    07:30 07:30
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    07:34 07:41
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (9phút
    JPY 240
    07:50 07:50
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    07:52 07:56
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (1phút
    JPY 230
    07:57
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
cntlog