1
09:46 - 10:51
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:46 - 10:53
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:46 - 10:54
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:46 - 10:54
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 10:51
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:46
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (38phút
    JPY 680
    10:24 10:24
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    10:26 10:28
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    JPY 190
    10:32 10:32
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:34 10:38
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    10:51
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
  2. 2
    09:46 - 10:53
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:46
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (33phút
    JPY 590
    10:19 10:25
    A
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (8phút
    JPY 170
    10:33 10:33
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    10:36 10:40
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    10:53
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
  3. 3
    09:46 - 10:54
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:46
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (33phút
    JPY 590
    10:19 10:25
    A
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 140
    10:31 10:31
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    10:34 10:40
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
    (14phút
    JPY 230
    10:54
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
  4. 4
    09:46 - 10:54
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:46
    A
    28
    近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (39phút
    JPY 680
    10:25 10:25
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    10:28 10:31
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    10:35 10:35
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    10:37 10:41
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    10:54
    HN
    10
    住吉(大阪府) Sumiyoshi(Osaka)
cntlog