1
12:20 - 12:40
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:23 - 12:47
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:23 - 12:54
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:23 - 12:56
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:20 - 12:40
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:20 Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    12:22 12:28
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (12phút
    JPY 230
    12:40
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
  2. 2
    12:23 - 12:47
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:23
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (1phút
    JPY 190
    12:24 12:24
    T
    27
    Tennoji
    Đi bộ( 3phút
    12:27 12:33
    HN
    01
    Tennoji-eki-mae
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Osaka)
    (14phút
    JPY 230
    12:47
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
  3. 3
    12:23 - 12:54
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:23
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (1phút
    12:24 12:33
    T
    27
    M
    23
    Tennoji
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    JPY 190
    12:35 12:35
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:37 12:41
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    12:54
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
  4. 4
    12:23 - 12:56
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:23
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (1phút
    JPY 190
    12:24 12:34
    T
    27
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    12:36 12:36
    O
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    12:39 12:43
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (13phút
    JPY 230
    12:56
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
cntlog