1
23:26 - 00:35
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:26 - 00:35
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:25 - 00:35
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:26 - 00:41
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:26 - 00:35
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:26
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    23:34 23:34
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:38 23:45
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (5phút
    JPY 860
    00:19 00:30
    A
    30
    T
    07
    Yamashina
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (5phút
    JPY 260
    00:35
    T
    09
    Keage
  2. 2
    23:26 - 00:35
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:26
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    23:34 23:34
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:38 23:45
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (5phút
    JPY 860
    00:19 00:19
    A
    30
    Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    00:21 00:28
    OT
    31
    Keihan-Yamashina
    Keihan Keishin Line
    Hướng đến  Misasagi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    08
    T
    08
    Misasagi
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (2phút
    JPY 300
    00:35
    T
    09
    Keage
  3. 3
    23:25 - 00:35
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:25
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    23:32 23:32
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    23:38 23:45
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (5phút
    JPY 860
    00:19 00:30
    A
    30
    T
    07
    Yamashina
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (5phút
    JPY 260
    00:35
    T
    09
    Keage
  4. 4
    23:26 - 00:41
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:26
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    23:31 23:40
    M
    17
    KH
    01
    Yodoyabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (50phút
    JPY 430
    00:30 00:30
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    00:33 00:38
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (3phút
    JPY 220
    00:41
    T
    09
    Keage
cntlog