1
19:50 - 20:45
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:50 - 20:47
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:50 - 20:52
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:50 - 20:53
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 20:45
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:50 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    19:53 20:00
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (22phút
    JPY 330
    20:22 20:22
    R
    03
    Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    20:26 20:32
    Y
    04
    Yokogawaeki
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (13phút
    JPY 220
    20:45
    E
    01
    Funairimachi
  2. 2
    19:50 - 20:47
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    19:53 20:00
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (19phút
    JPY 330
    20:19 20:19
    R
    04
    Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    20:21 20:24
    M
    18
    Hiroden-Nishihiroshima
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    (12phút
    20:36 20:44
    M
    12
    M
    12
    Dobashi(Hiroshima)
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (3phút
    JPY 220
    20:47
    E
    01
    Funairimachi
  3. 3
    19:50 - 20:52
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    19:53 20:00
    R
    10
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến  Hiroshima
    (22phút
    JPY 330
    20:22 20:22
    R
    03
    Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    20:26 20:31
    Y
    04
    Yokogawaeki
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (8phút
    20:39 20:47
    M
    11
    M
    11
    Tokaichimachi
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroden-Nishihiroshima
    (5phút
    JPY 220
    20:52
    E
    01
    Funairimachi
  4. 4
    19:50 - 20:53
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:50 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:54 19:58
    M
    38
    Hiroden-Miyajimaguchi
    Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến  Hiroden-Nishihiroshima
    (32phút
    thông qua đào tạo
    M
    18
    M
    18
    Hiroden-Nishihiroshima
    Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến  Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    (12phút
    20:42 20:50
    M
    12
    M
    12
    Dobashi(Hiroshima)
    Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến  Eba
    (3phút
    JPY 270
    20:53
    E
    01
    Funairimachi
cntlog