1
01:01 - 01:17
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:59 - 01:25
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:59 - 01:30
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:59 - 01:31
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 01:17
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:01
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (16phút
    JPY 220
    01:17
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  2. 2
    00:59 - 01:25
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:59
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (12phút
    01:11 01:20
    M
    12
    Y
    1
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (5phút
    JPY 220
    01:25
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  3. 3
    00:59 - 01:30
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:59
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (9phút
    JPY 220
    01:08 01:16
    M
    11
    M
    11
    本川町 Honkawacho
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (1phút
    01:17 01:25
    M
    12
    M
    12
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (5phút
    JPY 220
    01:30
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  4. 4
    00:59 - 01:31
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:59
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (7phút
    JPY 220
    01:06 01:14
    M
    10
    M
    10
    原爆ドーム前 Gembaku Dome-mae
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (3phút
    01:17 01:26
    M
    12
    Y
    1
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (5phút
    JPY 220
    01:31
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
cntlog