2024/06/04  20:10  khởi hành
1
20:12 - 00:48
4h36phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
20:12 - 01:08
4h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:12 - 01:09
4h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:12 - 01:10
4h58phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:12 - 00:48
    4h36phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20:12
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    20:14 20:20
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    20:28 20:38
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    20:57 20:57
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    20:59 22:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    23:17 23:33
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 紙屋町西 Kamiyachonishi
    (38phút
    JPY 1.450
    00:11 00:19 中筋 Nakasuji
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (12phút
    JPY 320
    00:31 00:31 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    00:32 00:37
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (11phút
    JPY 220
    00:48
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  2. 2
    20:12 - 01:08
    4h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:12
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    20:17 20:37
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.880
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 14.940
    00:30 00:30 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    00:37 00:42
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (26phút
    JPY 220
    01:08
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  3. 3
    20:12 - 01:09
    4h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:12
    M
    20
    御茶ノ水 Ochanomizu
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    20:17 20:38
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.880
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 14.940
    00:31 00:31 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    00:38 00:43
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (26phút
    JPY 220
    01:09
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  4. 4
    20:12 - 01:10
    4h58phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20:12
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    20:15 20:20
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    20:28 20:36
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    20:55 20:55
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    20:57 22:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    23:15 23:35
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 白市 Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    23:49 23:59
    G
    12
    白市 Shiraichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (48phút
    JPY 770
    00:47 00:47
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    00:51 00:57
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (13phút
    JPY 220
    01:10
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
cntlog