1
05:23 - 05:46
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:23 - 05:53
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:30 - 06:01
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:30 - 06:02
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:23 - 05:46
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:23 横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    05:27 05:33
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (13phút
    JPY 220
    05:46
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  2. 2
    05:23 - 05:53
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:23 横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    05:27 05:32
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    05:40 05:48
    Y
    1
    M
    12
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (5phút
    JPY 220
    05:53
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  3. 3
    05:30 - 06:01
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:30
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (3phút
    JPY 150
    05:33 05:33
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    05:35 05:38
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (12phút
    05:50 05:58
    M
    13
    M
    13
    土橋(広島県) Dobashi(Hiroshima)
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (3phút
    JPY 220
    06:01
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
  4. 4
    05:30 - 06:02
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:30
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (3phút
    JPY 150
    05:33 05:33
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    05:35 05:38
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (12phút
    05:50 05:59
    M
    13
    M
    13
    土橋(広島県) Dobashi(Hiroshima)
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (3phút
    JPY 220
    06:02
    E
    1
    舟入町 Funairimachi
cntlog