2024/06/18  13:12  khởi hành
1
13:19 - 14:40
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:19 - 14:46
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:19 - 14:55
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:19 - 14:55
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:19 - 14:40
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:19 袖ヶ浦 Sodegaura
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (33phút
    13:52 13:58
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:29 14:34
    JO
    22
    JB
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (6phút
    JPY 1.170
    14:40
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
  2. 2
    13:19 - 14:46
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:19 袖ヶ浦 Sodegaura
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (33phút
    13:52 13:57
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (49phút
    JPY 1.170
    14:46
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
  3. 3
    13:19 - 14:55
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:19 袖ヶ浦 Sodegaura
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (26phút
    13:45 13:58 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (42phút
    JPY 1.170
    14:40 14:48
    JE
    02
    H
    12
    八丁堀(東京都) Hatchobori(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (7phút
    JPY 180
    14:55
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
  4. 4
    13:19 - 14:55
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:19 袖ヶ浦 Sodegaura
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (33phút
    JPY 510
    13:52 13:52 千葉 Chiba
    Đi bộ( 5phút
    13:57 14:02
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (13phút
    JPY 250
    14:15 14:15
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    14:16 14:18
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    JPY 490
    14:55
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
cntlog