2024/09/28  09:45  khởi hành
1
10:00 - 11:38
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:00 - 11:40
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:00 - 11:40
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:00 - 11:42
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:00 - 11:38
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:00
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (5phút
    JPY 180
    10:05 10:15
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    10:25 10:44 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    11:21 11:36
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 1.520
    11:38
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
  2. 2
    10:00 - 11:40
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (29phút
    10:29 10:37
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (45phút
    JPY 920
    11:22 11:27
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    JPY 210
    11:40
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
  3. 3
    10:00 - 11:40
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (5phút
    JPY 180
    10:05 10:24
    TN
    11
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (58phút
    JPY 920
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    11:22 11:27
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    JPY 210
    11:40
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
  4. 4
    10:00 - 11:42
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00
    TN
    10
    新大平下 Shin-ohirashita
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (26phút
    JPY 430
    10:26 10:38
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    11:31 11:40
    JU
    02
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 990
    11:42
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
cntlog