2024/05/29  19:06  khởi hành
1
19:11 - 19:26
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:11 - 19:34
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:11 - 19:35
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:11 - 19:36
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:11 - 19:26
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:11
    TS
    10
    小菅 Kosuge
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    JPY 210
    19:26
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
  2. 2
    19:11 - 19:34
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:11
    TS
    10
    小菅 Kosuge
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    19:13 19:23
    TS
    09
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (11phút
    JPY 300
    19:34
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
  3. 3
    19:11 - 19:35
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:11
    TS
    10
    小菅 Kosuge
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 320
    19:16 19:16
    H
    21
    Minami-senju(Hibiya Line)
    Đi bộ( 4phút
    19:20 19:27
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (8phút
    JPY 260
    19:35
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
  4. 4
    19:11 - 19:36
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:11
    TS
    10
    小菅 Kosuge
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    JPY 180
    19:22 19:34
    H
    18
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    19:36
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
cntlog