2024/06/19  08:23  khởi hành
1
08:28 - 08:46
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
08:28 - 09:12
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
08:28 - 09:23
55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:28 - 08:46
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    08:28
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (13phút
    JPY 230
    08:41 08:41
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    08:46 秋津 Akitsu(Tokyo)
  2. 2
    08:28 - 09:12
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:28
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (13phút
    08:41 08:46
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    08:51 08:59
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (8phút
    JPY 230
    09:07 09:07
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    09:12 秋津 Akitsu(Tokyo)
  3. 3
    08:28 - 09:23
    55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:28
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    08:33 08:38
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 170
    08:40 08:48
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (11phút
    08:59 09:09
    SK
    05
    SS
    21
    東村山 Higashi-Murayama
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (4phút
    09:13 09:19
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 260
    09:23
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
cntlog