2024/06/18  16:53  khởi hành
1
17:03 - 23:09
6h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
17:03 - 23:15
6h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
17:03 - 23:42
6h39phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
17:03 - 00:25
7h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:03 - 23:09
    6h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:03 新水俣 Shin-minamata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h8phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    18:11 18:23
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    18:28 19:08
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    20:48 20:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:00 21:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    21:27 21:32
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    21:55 22:05
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (20phút
    JPY 420
    22:48 23:01
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    (8phút
    JPY 170
    23:09
    JC
    83
    秋川 Akigawa
  2. 2
    17:03 - 23:15
    6h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:03 新水俣 Shin-minamata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h8phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    18:11 18:23
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    18:28 19:08
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    20:48 20:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:00 21:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    21:29 21:29
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:37 21:52
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    22:34 22:43
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (11phút
    22:54 23:07
    JC
    55
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    (8phút
    JPY 830
    23:15
    JC
    83
    秋川 Akigawa
  3. 3
    17:03 - 23:42
    6h39phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:03 新水俣 Shin-minamata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (27phút
    JPY 1.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    17:30 17:45
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    18:35 19:41 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:21 21:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:33 21:43
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:00 22:05
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    22:28 22:38
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (20phút
    JPY 420
    23:21 23:34
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    (8phút
    JPY 170
    23:42
    JC
    83
    秋川 Akigawa
  4. 4
    17:03 - 00:25
    7h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    17:03 新水俣 Shin-minamata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (15phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    17:18 18:21
    新八代 Shin-yatsushiro
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 2.300
    19:11 20:17 熊本空港 Kumamoto Airport
    空路([東京]羽田空港-熊本空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    21:57 22:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:09 22:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    22:32 22:41
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    22:45 22:45
    JK
    26
    東京 Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    22:53 22:56
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    23:09 23:21
    T
    03
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (20phút
    JPY 420
    00:04 00:17
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR五日市線 JR Itsukaichi Line
    Hướng đến 武蔵五日市 Musashi-Itsukaichi
    (8phút
    JPY 170
    00:25
    JC
    83
    秋川 Akigawa
cntlog