2024/12/27  17:54  khởi hành
1
17:57 - 18:24
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:57 - 18:40
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:57 - 18:47
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:57 - 18:59
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:57 - 18:24
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:57
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (4phút
    JPY 210
    18:01 18:01
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    18:14 18:19
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (5phút
    JPY 290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:24
    S
    07
    手稲 Teine
  2. 2
    17:57 - 18:40
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:57
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (15phút
    18:12 18:17
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 290
    18:19 18:19
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    18:24 18:29 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (11phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:40
    S
    07
    手稲 Teine
  3. 3
    17:57 - 18:47
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:57
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (15phút
    18:12 18:22
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 290
    18:24 18:24
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    18:31 18:36 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (11phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:47
    S
    07
    手稲 Teine
  4. 4
    17:57 - 18:59
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:57
    T
    01
    宮の沢 Miyanosawa
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (34phút
    JPY 380
    18:31 18:31
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    18:34 18:39
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (20phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    18:59
    S
    07
    手稲 Teine
cntlog