2024/05/28  13:50  khởi hành
1
13:55 - 14:20
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:54 - 14:31
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:54 - 14:47
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:54 - 14:48
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:55 - 14:20
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:55
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (3phút
    JPY 150
    13:58 14:10
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (10phút
    JPY 480
    14:20
    TX
    15
    守谷 Moriya
  2. 2
    13:54 - 14:31
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:54
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    JPY 180
    14:02 14:09
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (5phút
    JPY 180
    14:14 14:24
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (7phút
    JPY 380
    14:31
    TX
    15
    守谷 Moriya
  3. 3
    13:54 - 14:47
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:54
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (21phút
    JPY 320
    14:15 14:28
    JJ
    10
    取手 Toride
    関東鉄道常総線 Kanto Railway Joso Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (19phút
    JPY 430
    14:47 守谷 Moriya
  4. 4
    13:54 - 14:48
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:54
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    14:00 14:08
    JJ
    06
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (9phút
    JPY 320
    14:17 14:27
    JJ
    05
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (21phút
    JPY 740
    14:48
    TX
    15
    守谷 Moriya
cntlog