2025/01/11  04:01  khởi hành
1
04:04 - 05:36
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:04 - 05:40
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:04 - 05:41
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:04 - 05:42
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:04 - 05:36
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:04
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (45phút
    JPY 580
    04:49 05:04
    JK
    28
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (32phút
    JPY 840
    05:36
    TX
    15
    守谷 Moriya
  2. 2
    04:04 - 05:40
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:04
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    04:09 04:18
    JK
    12
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:50 05:00
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    05:09 05:19
    H
    22
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (21phút
    JPY 740
    05:40
    TX
    15
    守谷 Moriya
  3. 3
    04:04 - 05:41
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:04
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (41phút
    04:45 04:50
    JK
    26
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 580
    04:54 05:09
    JY
    03
    TX
    01
    秋葉原 Akihabara
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (32phút
    JPY 840
    05:41
    TX
    15
    守谷 Moriya
  4. 4
    04:04 - 05:42
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:04
    JK
    10
    関内 Kannai
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (43phút
    JPY 580
    04:47 04:51
    JK
    27
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (3phút
    04:54 04:54
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    04:56 05:00
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (2phút
    JPY 290
    05:02 05:12
    E
    10
    TX
    02
    新御徒町 Shin-okachimachi
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (30phút
    JPY 840
    05:42
    TX
    15
    守谷 Moriya
cntlog