1
23:55 - 00:21
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:55 - 00:23
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:54 - 00:24
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:54 - 00:25
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:55 - 00:21
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:55
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    00:00 00:09
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (12phút
    JPY 280
    00:21
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
  2. 2
    23:55 - 00:23
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:55
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    00:00 00:00
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    00:05 00:10
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 天満橋 Temmabashi
    (13phút
    JPY 280
    00:23
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
  3. 3
    23:54 - 00:24
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:54
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 190
    23:59 23:59
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    00:05 00:10
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 天満橋 Temmabashi
    (14phút
    JPY 340
    00:24
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
  4. 4
    23:54 - 00:25
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:54
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    23:56 00:00
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 240
    00:04 00:15
    K
    14
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    00:25
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
cntlog