2024/06/15  07:17  khởi hành
1
07:22 - 07:57
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:22 - 08:16
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:22 - 08:19
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:22 - 08:28
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:22 - 07:57
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:22
    JH
    26
    矢部 Yabe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    JPY 170
    07:30 07:41
    JH
    28
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (16phút
    JPY 230
    07:57
    KO
    39
    若葉台 Wakabadai
  2. 2
    07:22 - 08:16
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:22
    JH
    26
    矢部 Yabe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (7phút
    JPY 180
    07:29 07:42
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    07:50 07:58
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (9phút
    JPY 270
    08:07 08:07
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    08:08 08:13
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (3phút
    JPY 140
    08:16
    KO
    39
    若葉台 Wakabadai
  3. 3
    07:22 - 08:19
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:22
    JH
    26
    矢部 Yabe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (7phút
    JPY 180
    07:29 07:42
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    07:50 08:03
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (7phút
    JPY 270
    08:10 08:10
    OT
    05
    小田急永山 Odakyu Nagayama
    Đi bộ( 1phút
    08:11 08:16
    KO
    40
    京王永山 Keio-nagayama
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (3phút
    JPY 140
    08:19
    KO
    39
    若葉台 Wakabadai
  4. 4
    07:22 - 08:28
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:22
    JH
    26
    矢部 Yabe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (7phút
    JPY 180
    07:29 07:41
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    07:55 08:03
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (13phút
    JPY 300
    08:16 08:16
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 1phút
    08:17 08:22
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (6phút
    JPY 160
    08:28
    KO
    39
    若葉台 Wakabadai
cntlog