2024/06/02  23:06  khởi hành
1
23:09 - 00:38
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:09 - 00:38
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:09 - 00:41
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:09 - 00:45
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:09 - 00:38
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09
    IN
    12
    高井戸 Takaido
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    23:18 23:26
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 190
    23:34 23:40
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 170
    23:48 23:57
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (41phút
    JPY 540
    00:38
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
  2. 2
    23:09 - 00:38
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:09
    IN
    12
    高井戸 Takaido
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (8phút
    JPY 140
    23:17 23:24
    IN
    17
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    23:39 23:47
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (18phút
    JPY 490
    00:05 00:05
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    00:07 00:13
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (25phút
    JPY 380
    00:38
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
  3. 3
    23:09 - 00:41
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:09
    IN
    12
    高井戸 Takaido
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    JPY 190
    23:27 23:36
    IN
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    23:51 00:00
    JY
    13
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (41phút
    JPY 540
    00:41
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
  4. 4
    23:09 - 00:45
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:09
    IN
    12
    高井戸 Takaido
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 160
    23:22 23:30
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 170
    23:37 23:48
    OH
    01
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 170
    23:53 00:04
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (41phút
    JPY 540
    00:45
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
cntlog