1
05:53 - 13:23
7h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:53 - 13:37
7h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:53 - 13:44
7h51phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:53 - 14:04
8h11phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:53 - 13:23
    7h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:53
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (9phút
    JPY 250
    06:02 06:02
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    06:07 06:12 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:49 09:19
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (2h15phút
    JPY 65.750
    11:34 11:46
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:51 12:13
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    12:48 13:06
    JA
    19
    JC
    26
    Orio
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Wakamatsu
    (17phút
    JPY 1.130
    13:23
    JE
    06
    Wakamatsu
  2. 2
    05:53 - 13:37
    7h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:53
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (9phút
    JPY 250
    06:02 06:02
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    06:07 06:12 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:49 09:19
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (2h15phút
    JPY 65.750
    11:34 11:46
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    11:51 12:12
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (50phút
    13:02 13:20
    JA
    19
    JC
    26
    Orio
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Wakamatsu
    (17phút
    JPY 1.130
    13:37
    JE
    06
    Wakamatsu
  3. 3
    05:53 - 13:44
    7h51phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:53
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Makomanai
    (4phút
    JPY 210
    05:57 06:15
    N
    14
    Sumikawa
    Bus(Shinchitose Airport-Maruyamakoen)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (55phút
    JPY 1.400
    07:10 09:40 Shin-chitose Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (2h15phút
    JPY 65.750
    11:55 12:07
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    12:12 12:34
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    13:09 13:27
    JA
    19
    JC
    26
    Orio
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Wakamatsu
    (17phút
    JPY 1.130
    13:44
    JE
    06
    Wakamatsu
  4. 4
    05:53 - 14:04
    8h11phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:53
    N
    12
    Hiragishi(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (7phút
    06:00 06:05
    N
    07
    T
    09
    Odori
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 360
    06:24 06:24
    T
    19
    Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    06:27 06:32
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:00 07:57
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Central Japan International Airport
    (1h45phút
    JPY 48.700
    09:42 10:34 Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 34.150
    12:01 12:13
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    12:18 12:39
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (50phút
    13:29 13:47
    JA
    19
    JC
    26
    Orio
    JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến  Wakamatsu
    (17phút
    JPY 1.130
    14:04
    JE
    06
    Wakamatsu
cntlog