2024/06/03  11:47  khởi hành
1
12:15 - 15:56
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:15 - 16:19
4h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:17 - 18:07
5h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:17 - 18:21
6h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:15 - 15:56
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:15 宮崎 Miyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (9phút
    JPY 360
    12:24 13:27 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    14:07 14:19
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:24 14:46
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.900
    15:21 15:39
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (17phút
    JPY 1.130
    15:56
    JE
    06
    若松 Wakamatsu
  2. 2
    12:15 - 16:19
    4h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:15 宮崎 Miyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (9phút
    JPY 360
    12:24 13:27 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    14:07 14:19
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:24 14:48
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    15:04 15:26
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    15:44 16:02
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (17phút
    JPY 660
    16:19
    JE
    06
    若松 Wakamatsu
  3. 3
    12:17 - 18:07
    5h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:17 宮崎 Miyazaki 15:25 15:43 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.600
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.790
    17:32 17:50
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (17phút
    JPY 6.160
    18:07
    JE
    06
    若松 Wakamatsu
  4. 4
    12:17 - 18:21
    6h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:17 宮崎 Miyazaki 15:25 15:43 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.600
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.790
    17:27 17:40
    JA
    21
    JA
    21
    黒崎 Kurosaki
    17:46 18:04
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (17phút
    JPY 6.160
    18:21
    JE
    06
    若松 Wakamatsu
cntlog