2024/09/22  01:09  khởi hành
1
01:13 - 01:47
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:13 - 01:49
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:13 - 01:54
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:13 - 01:56
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:13 - 01:47
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:13
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (9phút
    01:22 01:29
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (10phút
    JPY 220
    01:47
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
  2. 2
    01:13 - 01:49
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:13
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (9phút
    01:22 01:33
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (6phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (10phút
    JPY 220
    01:49
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
  3. 3
    01:13 - 01:54
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:13
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (15phút
    JPY 230
    01:28 01:37
    OM
    04
    A
    03
    中延 Nakanobu
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    01:47 01:53
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (1phút
    JPY 220
    01:54
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
  4. 4
    01:13 - 01:56
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:13
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (6phút
    01:19 01:25
    OM
    10
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    01:27 01:34
    TY
    08
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    MG
    01
    I
    01
    目黒 Meguro
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (10phút
    JPY 220
    01:56
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
cntlog