1
00:46 - 01:24
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:46 - 01:27
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:46 - 01:28
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:51 - 01:30
39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:46 - 01:24
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:46 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    00:53 00:56
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (21phút
    01:17 01:23
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (1phút
    JPY 280
    01:24
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
  2. 2
    00:46 - 01:27
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:46 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    00:53 00:56
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    01:10 01:20
    Z
    08
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 320
    01:27
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
  3. 3
    00:46 - 01:28
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:46 とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    Đi bộ( 7phút
    00:53 00:56
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    JPY 210
    01:13 01:18
    Z
    07
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (10phút
    JPY 220
    01:28
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
  4. 4
    00:51 - 01:30
    39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:51
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (2phút
    JPY 160
    00:53 00:57
    TS
    01
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 180
    01:07 01:12
    G
    13
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    01:16 01:16
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 6phút
    01:22 01:24
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (6phút
    JPY 180
    01:30
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
cntlog