1
22:43 - 23:49
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:43 - 23:55
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:43 - 00:00
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:43 - 00:05
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:43 - 23:49
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:43
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    22:56 23:07
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (9phút
    23:33 23:46
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến  Keisei-Kanamachi
    (3phút
    JPY 200
    23:49
    KS
    50
    Shibamata
  2. 2
    22:43 - 23:55
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:43
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    22:56 23:04
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (17phút
    23:21 23:27
    JY
    08
    C
    16
    Nishi-nippori
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Ayase
    (10phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    Ayase
    JR Joban Line
    Hướng đến  Matsudo
    (5phút
    JPY 410
    23:42 23:42
    JL
    21
    Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    23:43 23:53
    KS
    51
    Keisei-Kanamachi
    Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (2phút
    JPY 150
    23:55
    KS
    50
    Shibamata
  3. 3
    22:43 - 00:00
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:43
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    22:56 23:05
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    23:10 23:19
    G
    11
    A
    13
    Nihombashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (12phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (13phút
    23:44 23:57
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến  Keisei-Kanamachi
    (3phút
    JPY 200
    00:00
    KS
    50
    Shibamata
  4. 4
    22:43 - 00:05
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:43
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    22:56 23:10
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:24 23:31
    JJ
    02
    KS
    02
    Nippori
    Keisei Main Line
    Hướng đến  Keisei-Funabashi
    (18phút
    23:49 00:02
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến  Keisei-Kanamachi
    (3phút
    JPY 280
    00:05
    KS
    50
    Shibamata
cntlog