2024/06/18  15:55  khởi hành
1
15:57 - 16:52
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:57 - 16:53
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:55 - 16:53
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:57 - 16:57
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:57 - 16:52
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:57
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    15:59 16:04
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 180
    16:14 16:24
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (28phút
    JPY 230
    16:52
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
  2. 2
    15:57 - 16:53
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:57
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (18phút
    JPY 180
    16:15 16:25
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (28phút
    JPY 230
    16:53
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
  3. 3
    15:55 - 16:53
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:55 秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 5phút
    16:00 16:03
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    16:22 16:30
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (23phút
    JPY 230
    16:53
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
  4. 4
    15:57 - 16:57
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:57
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    16:13 16:18
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 180
    16:20 16:29
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (28phút
    JPY 230
    16:57
    KO
    15
    柴崎 Shibasaki
cntlog