1
20:24 - 20:57
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:24 - 21:14
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:24 - 21:18
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:24 - 21:20
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:24 - 20:57
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:24
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    20:32 20:32
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:34 20:40 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (17phút
    JPY 410
    20:57 Shibahara-Handai-mae
  2. 2
    20:24 - 21:14
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:24
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    20:43 20:51
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 330
    21:01 21:10
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (4phút
    JPY 200
    21:14 Shibahara-Handai-mae
  3. 3
    20:24 - 21:18
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:24
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    JPY 280
    20:43 20:43
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    20:45 20:48
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    21:02 21:02
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    21:07 21:13 Senrichuo(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (5phút
    JPY 250
    21:18 Shibahara-Handai-mae
  4. 4
    20:24 - 21:20
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:24
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 170
    20:27 20:27
    HK
    71
    Tonda
    Đi bộ( 5phút
    20:32 20:36
    A
    39
    Settsutonda
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 170
    20:40 20:40
    A
    41
    Ibaraki
    Đi bộ( 20phút
    21:00 21:06 Unobe
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (14phút
    JPY 380
    21:20 Shibahara-Handai-mae
cntlog