1
10:10 - 10:58
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:10 - 11:11
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:10 - 10:58
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:10
    KB
    28
    Sandahonmachi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (3phút
    JPY 190
    10:13 10:31
    KB
    29
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (27phút
    JPY 420
    10:58
    G
    69
    Sasayamaguchi
  2. 2
    10:10 - 11:11
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:10
    KB
    28
    Sandahonmachi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (3phút
    JPY 190
    10:13 10:52
    KB
    29
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (19phút
    JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    11:11
    G
    69
    Sasayamaguchi
cntlog