2024/11/15  02:20  khởi hành
1
02:59 - 04:02
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:59 - 04:05
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:59 - 04:02
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:59
    I
    黒田庄 Kurodasho
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 谷川 Tanikawa
    (14phút
    03:13 03:46
    I
    G
    谷川 Tanikawa
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (16phút
    JPY 510
    04:02
    G
    69
    篠山口 Sasayamaguchi
  2. 2
    02:59 - 04:05
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:59
    I
    黒田庄 Kurodasho
    JR加古川線 JR Kakogawa Line
    Hướng đến 谷川 Tanikawa
    (14phút
    03:13 03:52
    I
    G
    谷川 Tanikawa
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (13phút
    JPY 510
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    04:05
    G
    69
    篠山口 Sasayamaguchi
cntlog