1
12:59 - 17:57
4h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:59 - 18:07
5h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:30 - 19:09
5h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:59 - 19:35
6h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:59 - 17:57
    4h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:59
    TJ
    47
    越生 Ogose
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 坂戸 Sakado(Saitama)
    (17phút
    13:16 13:25
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (43phút
    JPY 750
    14:08 14:13
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    14:28 14:49
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h42phút
    16:31 16:44 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.030
    17:13 17:28
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 7.700
    17:57
    A
    20
    篠原(滋賀県) Shinohara(Shiga)
  2. 2
    12:59 - 18:07
    5h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:59
    TJ
    47
    越生 Ogose
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 坂戸 Sakado(Saitama)
    (17phút
    13:16 13:25
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (43phút
    JPY 750
    14:08 14:13
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    14:28 14:49
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    17:08 17:30
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (37phút
    JPY 680
    18:07
    A
    20
    篠原(滋賀県) Shinohara(Shiga)
  3. 3
    13:30 - 19:09
    5h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:30 越生 Ogose
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (12phút
    13:42 13:59 高麗川 Komagawa
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (44phút
    14:43 14:56
    JH
    32
    八王子 Hachioji
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    15:32 15:53
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h17phút
    JPY 9.130
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    18:10 18:32
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (37phút
    JPY 680
    19:09
    A
    20
    篠原(滋賀県) Shinohara(Shiga)
  4. 4
    12:59 - 19:35
    6h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:59
    TJ
    47
    越生 Ogose
    東武越生線 Tobu Ogose Line
    Hướng đến 坂戸 Sakado(Saitama)
    (17phút
    13:16 13:25
    TJ
    26
    TJ
    26
    坂戸 Sakado(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (43phút
    JPY 750
    14:08 14:18
    TJ
    01
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    14:58 15:16
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h30phút
    17:46 17:59 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.030
    18:36 18:58
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (37phút
    JPY 680
    19:35
    A
    20
    篠原(滋賀県) Shinohara(Shiga)
cntlog