1
16:30 - 21:43
5h13phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
16:30 - 21:48
5h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:30 - 22:00
5h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
16:30 - 22:10
5h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:30 - 21:43
    5h13phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    16:30
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (9phút
    16:39 16:54
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    17:33 17:46
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    17:59 17:59
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    18:04 18:10 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (12phút
    JPY 340
    18:22 19:25 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    20:05 20:23
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    20:53 21:01 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (10phút
    21:11 21:21 知寄町三丁目 Chiyoricho 3 Chome
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (22phút
    JPY 480
    21:43 篠原(高知県) Shinohara(Kochi)
  2. 2
    16:30 - 21:48
    5h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:30
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (9phút
    16:39 16:54
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (24phút
    17:18 17:31 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    18:31 19:13
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h17phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    21:30 21:30
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    21:38 21:45 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (3phút
    JPY 130
    21:48 篠原(高知県) Shinohara(Kochi)
  3. 3
    16:30 - 22:00
    5h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    16:30
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h3phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 1.980
    18:02 18:02
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    18:09 18:14
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    18:27 18:36
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    18:39 19:42 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    20:22 20:40
    高知空港 Kochi Airport
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (30phút
    JPY 900
    21:10 21:18 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (10phút
    21:28 21:38 知寄町三丁目 Chiyoricho 3 Chome
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (22phút
    JPY 480
    22:00 篠原(高知県) Shinohara(Kochi)
  4. 4
    16:30 - 22:10
    5h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:30
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h3phút
    17:33 17:53
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.020
    18:53 19:35
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h17phút
    JPY 8.360
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    21:52 21:52
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    22:00 22:07 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (3phút
    JPY 130
    22:10 篠原(高知県) Shinohara(Kochi)
cntlog