2024/09/22  16:29  khởi hành
1
17:29 - 20:06
2h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:39 - 22:16
5h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:39 - 22:30
5h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:39 - 22:38
5h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:29 - 20:06
    2h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:29
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (2h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    19:34 19:52
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(室蘭-東室蘭) JR Muroran Main Line(Muroran-Higashimuroran)
    Hướng đến 室蘭 Muroran
    (14phút
    JPY 4.070
    20:06
    M
    36
    室蘭 Muroran
  2. 2
    16:39 - 22:16
    5h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:06 19:06 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    19:46 19:59
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:02 20:19
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (21phút
    20:40 20:58
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (1h18phút
    JPY 2.120
    22:16
    M
    36
    室蘭 Muroran
  3. 3
    16:39 - 22:30
    5h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:06 19:06 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    19:46 19:59
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:02 21:04
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    21:58 22:16
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(室蘭-東室蘭) JR Muroran Main Line(Muroran-Higashimuroran)
    Hướng đến 室蘭 Muroran
    (14phút
    JPY 2.120
    22:30
    M
    36
    室蘭 Muroran
  4. 4
    16:39 - 22:38
    5h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    17:06 19:06 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    19:46 19:59
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:02 21:04
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    21:47 22:05
    H
    28
    H
    28
    登別 Noboribetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (33phút
    JPY 2.120
    22:38
    M
    36
    室蘭 Muroran
cntlog