2025/08/15  09:59  khởi hành
1
10:09 - 10:43
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:09 - 10:54
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:09 - 11:14
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:09 - 11:20
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:09 - 10:43
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:09
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    10:16 10:26
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (17phút
    JPY 300
    10:43
    K
    02
    Muromi
  2. 2
    10:09 - 10:54
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:09
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    10:16 10:29
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    10:32 10:32
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    10:39 10:43
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    10:54
    K
    02
    Muromi
  3. 3
    10:09 - 11:14
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:09
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 280
    10:25 10:25
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    10:26 10:32
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 170
    10:38 10:45
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (10phút
    10:55 11:01
    H
    01
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (13phút
    JPY 340
    11:14
    K
    02
    Muromi
  4. 4
    10:09 - 11:20
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:09
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (16phút
    JPY 230
    10:25 10:25
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    10:32 10:37
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 370
    11:01 11:01
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    11:05 11:09
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    11:20
    K
    02
    Muromi
cntlog