2024/09/25  16:49  khởi hành
1
17:28 - 20:59
3h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
17:28 - 21:44
4h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
17:28 - 21:50
4h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
17:28 - 22:37
5h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:28 - 20:59
    3h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    17:28 日南 Nichinan
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h15phút
    JPY 950
    18:43 19:11
    志布志 Shibushi
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h48phút
    JPY 1.900
    20:59
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  2. 2
    17:28 - 21:44
    4h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:28 日南 Nichinan
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (1h13phút
    18:41 19:14 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h42phút
    JPY 2.530
    20:56 21:24
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    21:44
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  3. 3
    17:28 - 21:50
    4h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:28 日南 Nichinan
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (1h13phút
    18:41 19:35 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h27phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    21:02 21:30
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    21:50
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  4. 4
    17:28 - 22:37
    5h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    17:28 日南 Nichinan
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (1h10phút
    18:38 19:09 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 1.080
    19:11 20:14 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    20:54 21:57 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    22:37
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
cntlog