1
17:49 - 19:37
1h48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
18:03 - 23:34
5h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:49 - 19:37
    1h48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    17:49
    志布志 Shibushi
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h48phút
    JPY 1.900
    19:37
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
  2. 2
    18:03 - 23:34
    5h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    18:03 志布志 Shibushi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (2h28phút
    20:31 21:04 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (1h42phút
    JPY 3.740
    22:46 23:14
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    23:34
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
cntlog