1
18:07 - 18:12
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
18:02 - 18:15
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
18:07 - 18:40
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:07 - 18:12
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    18:07
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (3phút
    JPY 220
    18:10 18:10
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    18:12 汐見橋 Shiomibashi
  2. 2
    18:02 - 18:15
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    18:02 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    18:05 18:07
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    18:09 18:09
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    18:15 汐見橋 Shiomibashi
  3. 3
    18:07 - 18:40
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:07
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (9phút
    JPY 220
    18:16 18:22
    HS
    45
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (7phút
    JPY 170
    18:29 18:29
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    Đi bộ( 5phút
    18:34 18:39
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (1phút
    JPY 180
    18:40
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
cntlog