1
05:22 - 05:31
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:22 - 05:42
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:22 - 05:31
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:22
    TY
    02
    代官山 Daikan-yama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 180
    05:31
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
  2. 2
    05:22 - 05:42
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:22
    TY
    02
    代官山 Daikan-yama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 140
    05:24 05:34
    TY
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (8phút
    JPY 180
    05:42
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
cntlog