1
06:26 - 07:05
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:26 - 07:07
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:26 - 07:09
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:26 - 07:12
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:26 - 07:05
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:26
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (5phút
    06:31 06:31
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 4phút
    06:35 06:37
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (16phút
    JPY 210
    06:53 06:58
    H
    01
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 180
    07:05
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
  2. 2
    06:26 - 07:07
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:26
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (5phút
    06:31 06:31
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 2phút
    06:33 06:35
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (16phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (6phút
    06:57 07:04
    MG
    06
    OM
    08
    大岡山 Ookayama
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (3phút
    JPY 180
    07:07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
  3. 3
    06:26 - 07:09
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:26
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    06:35 06:43
    Y
    16
    Z
    04
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 210
    06:50 07:01
    Z
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (8phút
    JPY 180
    07:09
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
  4. 4
    06:26 - 07:12
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:26
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (5phút
    06:31 06:31
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    06:36 06:39
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (13phút
    06:52 07:01
    C
    03
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 180
    07:12
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
cntlog