1
10:42 - 15:29
4h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:40 - 16:12
5h32phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:40 - 16:14
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:40 - 16:14
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:42 - 15:29
    4h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:42
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (23phút
    JPY 240
    11:05 11:16
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (15phút
    JPY 380
    11:31 12:37 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    13:42 13:56
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    14:53 15:12 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (17phút
    JPY 260
    15:29 慈眼寺 Jigenji
  2. 2
    10:40 - 16:12
    5h32phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:40
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (4phút
    JPY 190
    10:44 10:44
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    10:50 10:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    11:08 11:17
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    11:20 12:26 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    13:31 14:04
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (20phút
    JPY 470
    14:24 14:57 国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    15:39 15:55 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (17phút
    JPY 860
    16:12 慈眼寺 Jigenji
  3. 3
    10:40 - 16:14
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:40
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (4phút
    10:44 10:44
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    10:48 10:51
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    10:57 11:23
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    13:45 14:00 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.460
    Ghế Tự do : JPY 10.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.790
    15:41 15:57 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (17phút
    JPY 12.650
    16:14 慈眼寺 Jigenji
  4. 4
    10:40 - 16:14
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:40
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (4phút
    JPY 190
    10:44 10:44
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    10:50 10:54
    A
    47
    大阪 Osaka
    11:00 11:23
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    13:45 14:00 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.460
    Ghế Tự do : JPY 10.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.790
    15:41 15:57 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (17phút
    JPY 12.650
    16:14 慈眼寺 Jigenji
cntlog