2024/11/17  00:18  khởi hành
1
00:49 - 02:10
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:31 - 03:13
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:31 - 03:49
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:49 - 02:10
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:49 燕三条 Tsubamesanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (12phút
    01:01 01:55 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 柏崎 Kashiwazaki
    (15phút
    JPY 330
    02:10 寺泊 Teradomari
  2. 2
    00:31 - 03:13
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:31 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    00:45 01:13 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (51phút
    02:04 02:58 吉田(新潟県) Yoshida
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 柏崎 Kashiwazaki
    (15phút
    JPY 1.520
    03:13 寺泊 Teradomari
  3. 3
    00:31 - 03:49
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:31 燕三条 Tsubamesanjo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    00:42 01:17 長岡 Nagaoka
    JR信越本線(直江津-長岡) JR Shin'etsu Main Line(Naoetsu-Nagaoka)
    Hướng đến 柏崎 Kashiwazaki
    (44phút
    02:01 02:56 柏崎 Kashiwazaki
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (53phút
    JPY 1.980
    03:49 寺泊 Teradomari
cntlog