1
14:07 - 14:55
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:07 - 14:57
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:07 - 14:58
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:07 - 15:00
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:07 - 14:55
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    14:12 14:25
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (10phút
    JPY 250
    14:35 14:41
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (14phút
    JPY 190
    14:55
    O
    02
    Teradacho
  2. 2
    14:07 - 14:57
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    14:12 14:20
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 250
    14:31 14:31
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    14:36 14:39
    O
    12
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (18phút
    JPY 210
    14:57
    O
    02
    Teradacho
  3. 3
    14:07 - 14:58
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    14:12 14:20
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 250
    14:29 14:29
    HS
    03
    Noda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    14:32 14:34
    S
    11
    Nodahanshin
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (14phút
    JPY 290
    14:48 14:54
    S
    19
    O
    04
    Tsuruhashi
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (4phút
    JPY 140
    14:58
    O
    02
    Teradacho
  4. 4
    14:07 - 15:00
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:07
    HS
    51
    Mukogawadanchi-mae
    Hanshin Mukogawa Line
    Hướng đến  Mukogawa
    (5phút
    14:12 14:25
    HS
    12
    HS
    12
    Mukogawa
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (6phút
    JPY 240
    14:50 14:56
    A
    04
    O
    04
    Tsuruhashi
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (4phút
    JPY 140
    15:00
    O
    02
    Teradacho
cntlog